Giá trị :94900000

-

0: 0

Giá trị :59430000€

   

《PAOK Saloniki》VS《Ferencvarosi TC》Đội hình

PAOK Saloniki 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Razvan Lucescu
Huấn luyện viên: Pascal Jansen
4-2-3-1 Ferencvarosi TC
42 D. Kotarski 7.1
19 J. Castro 7.6Kiến tạo
16 T. Kędziora 6.6
5 G.Michailidis 6.6
21 R. Baba 7.1
2 M. M. Camara 7.3Thẻ vàngThay người
27 M. Ozdoev 7.2
14 A.Živković 8.5Kiến tạoPhạt đềnThay người
7 G. Konstantelias 7.2Kiến tạo
11 Taison 8.8Thẻ vàngThay người
71 Brandon 7.8Thay người
11 Saldanha 5.8Thẻ vàng
20 A. Traore 6.2Thay người
15 M. A. Fani 5.8Thẻ vàng
30 Z.Gruber 6.1Thẻ vàngThay người
88 P. Rommens 6.3Thay người
80 D. Maiga 6.8Thay người
99 C. Ramírez 5.5Thẻ vàng
3 S. Gartenmann 6.2
27 I. Cissé 6.1Thay người
25 C.Makreckis 5.8
90 D. Dibusz 5.2

《PAOK Saloniki》VS《Ferencvarosi TC》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
71
Brandon
7.8 F
11
Taison
8.8 M
7
G. Konstantelias
7.2 M
14
A.Živković
8.5 M
27
M. Ozdoev
7.2 M
2
M. M. Camara
7.3 M
21
R. Baba
7.1 D
5
G.Michailidis
6.6 D
16
T. Kędziora
6.6 D
19
J. Castro
7.6 D
42
D. Kotarski
7.1 G
Tên Rating Vị trí
11
Saldanha
5.8 F
20
A. Traore
6.2 M
15
M. A. Fani
5.8 M
30
Z.Gruber
6.1 M
88
P. Rommens
6.3 M
80
D. Maiga
6.8 M
99
C. Ramírez
5.5 D
3
S. Gartenmann
6.2 D
27
I. Cissé
6.1 D
25
C.Makreckis
5.8 D
90
D. Dibusz
5.2 G
Tên Rating Vị trí
77
K. Despodov
0.0 F
34
T. Tissoudali
0.0 F
25
K. Thymianis
0.0 D
47
S. Shoretire
0.0 F
22
S. Schwab
0.0 M
23
J. Sastre
0.0 D
41
d.monastirlis
0.0 G
15
O. Colley
0.0 D
9
F. Chalov
0.0 F
54
K. Balomenos
0.0 G
Tên Rating Vị trí
10
K.Borges
0.0 M
54
N. Kaján
0.0 D
93
V.Misidjan
0.0 F
34
R.Bicalho
0.0 D
8
A. Pešić
0.0 F
63
D. Radnóti
0.0 G
22
G.Szalai
0.0 D
64
alex toth
0.0 M
1
A. Varga
0.0 G
16
K. Zachariassen
0.0 M
7
M.A.B.Romdhane
0.0 M
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả