Giá trị :226130000

-

0: 0

Giá trị :338700000

   

《Fenerbahce》VS《Ath Bilbao》Đội hình

Fenerbahce 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ath Bilbao
40 D. Livaković 6.7
21 B. Osayi-Samuel 7.0
3 S. Akaydın 5.7Thay người
6 A. Djiku 7.6
16 M. Müldür 6.5Thẻ vàngThẻ vàng thứ hai
5 I.Yuksek 7.1
34 S. Amrabat 6.5Thẻ vàng
10 D.Tadić 6.9Thay người
53 S.Szymański 6.1Thay người
97 A. Saint-Maximin 6.9Thay người
19 Y. En-Nesyri 6.7
12 G. Guruzeta 7.1Kiến tạoThay người
10 N.Williams 6.2Thay người
8 O. Sancet 7.4Kiến tạoThẻ vàng
9 I. Williams 8.8Thay người
16 I. R. D. Galarreta 6.8
23 M.Jauregizar 7.0Thay người
17 Y. Berchiche 7.4
4 A.P.Casamichana 6.8
5 Y. Álvarez 6.6Thẻ vàngThay người
2 A. Gorosabel 7.0
13 J. Agirrezabala 7.3

《Fenerbahce》VS《Ath Bilbao》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
19
Y. En-Nesyri
6.7 F
97
A. Saint-Maximin
6.9 M
53
S.Szymański
6.1 M
10
D.Tadić
6.9 M
34
S. Amrabat
6.5 M
5
I.Yuksek
7.1 M
16
M. Müldür
6.5 D
6
A. Djiku
7.6 D
3
S. Akaydın
5.7 D
21
B. Osayi-Samuel
7.0 D
40
D. Livaković
6.7 G
Tên Rating Vị trí
12
G. Guruzeta
7.1 F
10
N.Williams
6.2 M
8
O. Sancet
7.4 M
9
I. Williams
8.8 M
16
I. R. D. Galarreta
6.8 M
23
M.Jauregizar
7.0 M
17
Y. Berchiche
7.4 D
4
A.P.Casamichana
6.8 D
5
Y. Álvarez
6.6 D
2
A. Gorosabel
7.0 D
13
J. Agirrezabala
7.3 G
Tên Rating Vị trí
9
E. Džeko
6.8 F
17
İ. C. Kahveci
6.5 M
4
Ç. Söyüncü
6.4 D
23
C. Tosun
0.0 F
54
O.Ertugrul·Cetin
0.0 G
20
C. Ünder
6.5 F
50
R. Becão
0.0 D
95
Y. Akçiçek
0.0 D
57
E.Biterge
0.0 G
Tên Rating Vị trí
18
Ó. d. Marcos
0.0 D
3
D. Vivian
6.9 D
6
M. Vesga
6.8 M
1
U. Simon
0.0 G
22
N. Serrano
0.0 F
24
B. Prados
6.4 D
14
U. Núñez
0.0 D
15
Í. Lekue
0.0 D
20
U.Gómez
6.6 M
11
Alvaro Djalo
0.0 F
32
Adama boiro
0.0 D
7
Á. Berenguer
6.3 F
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả