Giá trị :95980000

-

0: 0

Giá trị :110650000€

   

《PAOK Saloniki》VS《Slavia Praha》Đội hình

PAOK Saloniki 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu
Huấn luyện viên: Jindrich Trpisovsky
3-4-3 Slavia Praha
42 D. Kotarski 7.5
19 J. Castro 7.2Thẻ vàng
16 T. Kędziora 7.5
5 G.Michailidis 7.6
21 R. Baba 7.4
27 M. Ozdoev 6.3
22 S. Schwab 8.5Phạt đền
77 K. Despodov 7.2Thẻ vàngThay người
7 G. Konstantelias 7.8
11 Taison 6.9Thay người
9 F. Chalov 7.4Kiến tạoThay người
48 Pech·Dominik 6.6
13 M. Chytil 6.7Thẻ vàng
32 O. Lingr 6.6Thay người
12 E.Diouf 6.7
19 O. Dorley 6.2Thay người
10 C·Zafeiris 7.0
21 D. Doudera 6.6Thẻ vàngThay người
4 D.Zima 7.9
5 I. Ogbu 6.7Thẻ vàngThay người
46 M. Konečný 6.6Thay người
24 A. Mandous 7.5

《PAOK Saloniki》VS《Slavia Praha》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
F. Chalov
7.4 F
11
Taison
6.9 M
7
G. Konstantelias
7.8 M
77
K. Despodov
7.2 M
22
S. Schwab
8.5 M
27
M. Ozdoev
6.3 M
21
R. Baba
7.4 D
5
G.Michailidis
7.6 D
16
T. Kędziora
7.5 D
19
J. Castro
7.2 D
42
D. Kotarski
7.5 G
Tên Rating Vị trí
48
Pech·Dominik
6.6 F
13
M. Chytil
6.7 F
32
O. Lingr
6.6 F
12
E.Diouf
6.7 M
19
O. Dorley
6.2 M
10
C·Zafeiris
7.0 M
21
D. Doudera
6.6 M
4
D.Zima
7.9 D
5
I. Ogbu
6.7 D
46
M. Konečný
6.6 D
24
A. Mandous
7.5 G
Tên Rating Vị trí
41
Dimitrios·Monastirlis
0.0 G
90
Dimitrios·Kottas
0.0 D
8
T. Bakayoko
0.0 M
23
J. Sastre
0.0 D
47
S. Shoretire
0.0 F
71
Brandon
0.0 F
25
K. Thymianis
0.0 D
34
T. Tissoudali
0.0 F
99
A. Tsiftsis
0.0 G
Tên Rating Vị trí
41
Dimitrios·Monastirlis
0.0 G
90
Dimitrios·Kottas
0.0 D
8
T. Bakayoko
0.0 M
23
J. Sastre
0.0 D
47
S. Shoretire
0.0 F
71
Brandon
0.0 F
25
K. Thymianis
0.0 D
34
T. Tissoudali
0.0 F
99
A. Tsiftsis
0.0 G
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả