Giá trị :244200000

-

0: 0

Giá trị :279700000

   

《OL》VS《Eintracht Frankfurt》Đội hình

OL 4-3-3
Huấn luyện viên: Pierre Sage
Huấn luyện viên: Dino Toppmoller
4-4-2 Eintracht Frankfurt
23 L. Perri 6.3
98 A. Maitland-Niles 7.4Thẻ vàng
55 D. Ćaleta-Car 7.1
19 M. Niakhaté 7.0Thẻ vàng
3 N. Tagliafico 7.1Thẻ vàngThay người
18 R.Cherki 8.4Kiến tạoKiến tạoThay người
31 N. Matić 6.6
8 C. Tolisso 8.0Kiến tạoThay người
37 E.Nuamah 7.5Thay người
10 A. Lacazette 6.7Thẻ vàngThay người
11 M.Fofana 6.6Thẻ vàng
8 F.Chaibi 7.1Thay người
11 H. Ekitike 7.5Kiến tạoThẻ vàng
27 M. Götze 7.2Thay người
18 M. Dahoud 7.1
35 Tuta 6.1Thay người
36 A. Knauff 7.6Thay người
29 N.Nkounkou 6.6Thẻ vàngThay người
3 A. Theate 6.6
4 R. Koch 7.3Thẻ vàng
34 N.Collins 7.5Thẻ vàng
1 K. Trapp 6.6

《OL》VS《Eintracht Frankfurt》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
11
M.Fofana
6.6 F
10
A. Lacazette
6.7 F
37
E.Nuamah
7.5 F
8
C. Tolisso
8.0 M
31
N. Matić
6.6 M
18
R.Cherki
8.4 M
3
N. Tagliafico
7.1 D
19
M. Niakhaté
7.0 D
55
D. Ćaleta-Car
7.1 D
98
A. Maitland-Niles
7.4 D
23
L. Perri
6.3 G
Tên Rating Vị trí
8
F.Chaibi
7.1 F
11
H. Ekitike
7.5 F
27
M. Götze
7.2 M
18
M. Dahoud
7.1 M
35
Tuta
6.1 M
36
A. Knauff
7.6 M
29
N.Nkounkou
6.6 D
3
A. Theate
6.6 D
4
R. Koch
7.3 D
34
N.Collins
7.5 D
1
K. Trapp
6.6 G
Tên Rating Vị trí
6
M. Caqueret
0.0 M
40
R. Descamps
0.0 G
34
M.Diawara
0.0 M
29
E. Molébé
0.0 F
20
S.Kumbedi
0.0 D
22
C. Mata
0.0 D
69
G. Mikautadze
0.0 F
27
W. Omari
0.0 D
15
T. Tessmann
0.0 M
7
J.Veretout
0.0 M
16
Abner
0.0 D
17
S. Benrahma
0.0 F
Tên Rating Vị trí
38
E. İş
0.0 M
40
Kauã Santos
0.0 G
20
C.Uzun
0.0 M
15
E. Skhiri
0.0 M
42
A. Siljevic
0.0 G
13
R. N. Kristensen
0.0 D
9
I.Matanovic
0.0 F
7
O. Marmoush
0.0 F
22
T. Chandler
0.0 M
19
J.Matteo Bahoya
0.0 F
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả