Giá trị :124430000

-

0: 0

Giá trị :149600000

   

《Celtic F.C.》VS《Club Brugge》Đội hình

Celtic F.C. 4-3-3
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
Huấn luyện viên: Nicky Hayen
4-2-3-1 Club Brugge
1 K. Schmeichel 6.9
2 A. Johnston 6.4
20 C.Carter-Vickers 7.0Phản lưới nhà
6 A.Trusty 7.1
3 G. Taylor 6.4Thay người
27 A. Engels 6.7Thay người
42 C. McGregor 7.0
41 R. Hatate 7.0
10 N. Kühn 7.0Thay người
8 K.Furuhashi 6.3Thay người
38 D. Maeda 7.2Thay người
9 F. Jutglà 6.8Video hỗ trợ trọng tàiThay người
8 C. Tzolis 7.3Thay người
20 H. Vanaken 7.0
7 A. S. Olsen 7.0Thay người
30 A.Jashari 6.7
15 R. O. Nwadike 6.9
55 M.D.Cuyper 7.6
44 B. Mechele 6.6Thẻ vàng
4 J.Ordonez 6.2Thẻ vàng
65 Joaquin Seys 6.5Thẻ vàng
22 S. Mignolet 6.7

《Celtic F.C.》VS《Club Brugge》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
38
D. Maeda
7.2 F
8
K.Furuhashi
6.3 F
10
N. Kühn
7.0 F
41
R. Hatate
7.0 M
42
C. McGregor
7.0 M
27
A. Engels
6.7 M
3
G. Taylor
6.4 D
6
A.Trusty
7.1 D
20
C.Carter-Vickers
7.0 D
2
A. Johnston
6.4 D
1
K. Schmeichel
6.9 G
Tên Rating Vị trí
9
F. Jutglà
6.8 F
8
C. Tzolis
7.3 M
20
H. Vanaken
7.0 M
7
A. S. Olsen
7.0 M
30
A.Jashari
6.7 M
15
R. O. Nwadike
6.9 M
55
M.D.Cuyper
7.6 D
44
B. Mechele
6.6 D
4
J.Ordonez
6.2 D
65
Joaquin Seys
6.5 D
22
S. Mignolet
6.7 G
Tên Rating Vị trí
17
M. Nawrocki
0.0 D
14
L. McCowan
0.0 M
7
L. Palma
0.0 F
56
A. Ralston
0.0 D
5
L. Scales
0.0 D
12
V. Sinisalo
0.0 G
11
Á.Valle
7.0 D
9
A. Idah
6.6 F
28
P. Bernardo
6.6 M
49
J.Forrest
6.5 M
13
Y.Hyun-Jun
0.0 F
57
S. Welsh
0.0 D
Tên Rating Vị trí
29
N. Jackers
0.0 G
27
C. Nielsen
0.0 M
2
Romero
0.0 D
64
K.Sabbe
0.0 D
21
M.Skóraś
0.0 F
58
J.Spileers
0.0 D
68
C.Talbi
6.7 F
17
R.Vermant
6.8 F
10
H. Vetlesen
0.0 M
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả