Giá trị :9480000

-

0: 0

Giá trị :16380000

   

《Pohang Steelers》VS《Vissel Kobe》Đội hình

Pohang Steelers 4-4-2
Huấn luyện viên: Tae-ha Park
Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida
4-3-3 Vissel Kobe
1 P.Yoon 7.27
2 J. Eo 6.85
4 M.Jeon 6.33
34 G.Lee 6.03
26 T.Lee 5.26Thay người
7 I. Kim 8.08Thay người
16 C.Han 7.81Thay người
8 Oberdan 6.68
37 Y. Hong 6.5Kiến tạoThay người
10 S.Baek 6.23Kiến tạoThay người
9 J.Teixeira 6.03Kiến tạo
14 K. Yuruki 6.01
22 D. Sasaki 7.74Phạt đềnThay người
2 N.Iino 5.65Thay người
30 K. Yamauchi 6.64Thay người
25 Y.Kuwasaki 6.34Thẻ vàng
96 H. Yamaguchi 6.05Thẻ vàng
44 M.Hidaka 6.37Thay người
81 R.Kikuchi 6.73
55 T. Iwanami 6.82
23 R. Hirose 6.46Thay người
50 P.Obi 5.96

《Pohang Steelers》VS《Vissel Kobe》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
J.Teixeira
6.03 F
10
S.Baek
6.23 F
37
Y. Hong
6.5 M
8
Oberdan
6.68 M
16
C.Han
7.81 M
7
I. Kim
8.08 M
26
T.Lee
5.26 D
34
G.Lee
6.03 D
4
M.Jeon
6.33 D
2
J. Eo
6.85 D
1
P.Yoon
7.27 G
Tên Rating Vị trí
14
K. Yuruki
6.01 F
22
D. Sasaki
7.74 F
2
N.Iino
5.65 F
30
K. Yamauchi
6.64 M
25
Y.Kuwasaki
6.34 M
96
H. Yamaguchi
6.05 M
44
M.Hidaka
6.37 D
81
R.Kikuchi
6.73 D
55
T. Iwanami
6.82 D
23
R. Hirose
6.46 D
50
P.Obi
5.96 G
Tên Rating Vị trí
21
I.Hwang
0.0 G
70
S.Hwang
6.25 M
27
Jae-hee Jeong
8.5 F
11
S.Jo
0.0 F
18
H.Kang
6.8 F
88
D.Kim
0.0 M
89
M.Kim
0.0 M
23
D.Lee
0.0 D
13
S.Yoon
0.0 M
77
Wanderson
6.89 F
5
J. Aspropotamitis
6.61 D
55
H.Choi
0.0 D
Tên Rating Vị trí
35
N.Tominaga
6.11 F
19
R. Hatsuse
6.84 D
21
S. Arai
0.0 G
15
Y. Honda
0.0 D
7
Y. Ideguchi
6.86 M
60
T.Kameda
0.0 G
9
T. Miyashiro
6.04 F
88
R. Morioka
6.5 M
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả