Giá trị :23650000

-

0: 0

Giá trị :36580000

   

《Schalke 04》VS《Fortuna Dusseldorf》Đội hình

Schalke 04 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kees Van Wonderen
Huấn luyện viên: Daniel Thioune
3-4-2-1 Fortuna Dusseldorf
28 J.Heekeren 6.88
31 T.Bulut 6.16
6 R. Schallenberg 7.6
35 M. Kamiński 6.66
5 D. Murkin 6.85
7 P. Seguin 7.81
14 J. Bachmann 6.53Thẻ vàng
23 M.C.Aydin 6.31Thay người
19 K. Karaman 6.21
18 C. Antwi-Adjei 7.88Kiến tạoThay người
9 M.Sylla 8.47Thay người
24 D. Kownacki 7.09
10 M.Brederode 6.38Thay người
8 I. B. Johanneson 6.31Thẻ vàng
19 E. Iyoha 6.0Thay người
6 G.Haag 6.85Thẻ vàngThay người
31 M. Sobottka 5.52Thẻ vàngThay người
12 V. L. Fridriksson 5.66Thẻ vàngThay người
20 J.Siebert 6.18
3 A. Hoffmann 6.78
15 T. C. Oberdorf 5.56
33 F. Kastenmeier 8.17

《Schalke 04》VS《Fortuna Dusseldorf》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
M.Sylla
8.47 F
18
C. Antwi-Adjei
7.88 M
19
K. Karaman
6.21 M
23
M.C.Aydin
6.31 M
14
J. Bachmann
6.53 M
7
P. Seguin
7.81 M
5
D. Murkin
6.85 D
35
M. Kamiński
6.66 D
6
R. Schallenberg
7.6 D
31
T.Bulut
6.16 D
28
J.Heekeren
6.88 G
Tên Rating Vị trí
24
D. Kownacki
7.09 F
10
M.Brederode
6.38 M
8
I. B. Johanneson
6.31 M
19
E. Iyoha
6.0 M
6
G.Haag
6.85 M
31
M. Sobottka
5.52 M
12
V. L. Fridriksson
5.66 M
20
J.Siebert
6.18 D
3
A. Hoffmann
6.78 D
15
T. C. Oberdorf
5.56 D
33
F. Kastenmeier
8.17 G
Tên Rating Vị trí
2
F. Sánchez
0.0 D
15
E. Højlund
6.66 F
30
A. Donkor
0.0 D
17
Adrian Gantenbein
5.83 D
37
max gruger
0.0 M
24
I.Hamache
6.18 F
1
R. Hoffmann
0.0 G
26
T. Kalas
0.0 D
8
A. Younes
0.0 F
Tên Rating Vị trí
18
Jona·Niemiec
6.02 F
7
Dzenan Pejcinovic
6.66 F
5
J.Quarshie
6.2 D
21
T.Rossmann
6.07 M
9
V. Vermeij
0.0 F
25
M. Zimmermann
6.03 D
1
R.Kwasigroch
0.0 G
11
F. Klaus
0.0 M
23
S. K. Appelkamp
0.0 M
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Ralf Fährmann
G
Michael Langer
G Knee injury
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Daniel Bunk
M
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả