Giá trị :17800000

-

0: 0

Giá trị :51350000

   

《FC Magdeburg》VS《Hertha Berlin》Đội hình

FC Magdeburg 3-4-3
Huấn luyện viên: Christian Titz
Huấn luyện viên: Cristian Fiél
4-4-2 Hertha Berlin
1 D. Reimann 6.59
5 T. Müller 6.51Thẻ vàngThay người
2 S·Loric 6.23Thay người
15 D. Heber 6.83
27 P. Hercher 6.28Thay người
25 S. Gnaka 6.54
24 J. Hugonet 6.36Thẻ vàng
20 X. Amaechi 6.33Thay người
11 M. E. Hankouri 8.48
29 Livan·Burcu 6.6Thay người
9 M.Kaars 6.29
10 I.Maza 7.61Kiến tạoThay người
7 F. Niederlechner 8.66Thẻ vàngThay người
39 D.Scherhant 8.31Thay người
8 K. Sessa 6.79
41 P.Klemens 6.19Thay người
27 M. Cuisance 6.11Thay người
42 D. Zeefuik 7.04Thẻ vàng
31 M.Dardai 6.5
37 T. Leistner 7.24Kiến tạo
16 J. Kenny 6.26Thẻ vàngKiến tạo
1 T.Ernst 6.06

《FC Magdeburg》VS《Hertha Berlin》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
M.Kaars
6.29 F
29
Livan·Burcu
6.6 F
11
M. E. Hankouri
8.48 M
20
X. Amaechi
6.33 F
24
J. Hugonet
6.36 D
25
S. Gnaka
6.54 M
27
P. Hercher
6.28 M
15
D. Heber
6.83 D
2
S·Loric
6.23 M
5
T. Müller
6.51 D
1
D. Reimann
6.59 G
Tên Rating Vị trí
10
I.Maza
7.61 F
7
F. Niederlechner
8.66 F
39
D.Scherhant
8.31 M
8
K. Sessa
6.79 M
41
P.Klemens
6.19 M
27
M. Cuisance
6.11 M
42
D. Zeefuik
7.04 D
31
M.Dardai
6.5 D
37
T. Leistner
7.24 D
16
J. Kenny
6.26 D
1
T.Ernst
6.06 G
Tên Rating Vị trí
3
A. Hoti
0.0 D
23
B. Atik
6.8 F
37
T. Ito
6.17 F
13
C. Krempicki
6.8 M
30
Noah Kruth
0.0 G
26
A. Marušić
0.0 F
21
F. Michel
6.93 M
22
P.Nadjombe
6.86 D
14
Abu Bekir·El-Zein
0.0 M
Tên Rating Vị trí
24
J. D. Thorsteinsson
0.0 F
18
J.Luca Schuler
8.62 F
11
F. Reese
6.02 F
9
S. Prevljak
0.0 F
43
T.Goller
0.0 G
20
P. Dárdai
5.91 F
6
D. Demme
6.73 M
26
G.Christensen
6.49 F
5
A. Bouchalakis
0.0 M
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Herbert Bockhorn
D Influenza
Lubambo Musonda
M
E. Kuhinja
F
Tên Vị trí Lý do chấn thương
John Brooks
D Ankle injury
Marten Winkler
F Muscle Injury
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả