Giá trị :13600000

-

0: 0

Giá trị :80550000€

   

《Hibernian F.C.》VS《Rangers F.C.》Đội hình

Hibernian F.C. 5-3-2
Huấn luyện viên: David Gray
Huấn luyện viên: Philippe Clement
4-2-3-1 Rangers F.C.
13 J. Smith 6.19
12 C. Cadden 5.89
2 L. Miller 6.07
33 R. B. Kiranga 6.7Kiến tạo
15 J. Iredale 6.34
19 N. Cadden 6.35Thẻ vàng
32 Josh·Campbell 6.77
26 N.Triantis 6.71
18 Hyeokkyu·Kwon 6.89Thay người
10 M. Boyle 8.47Phạt đền
34 D. Gayle 6.55
29 I.Hamza 9.26
30 I. Hagi 6.26Kiến tạoThay người
14 N. Bajrami 6.8Kiến tạoThay người
18 V.Černý 6.94Kiến tạoThay người
43 N. Raskin 6.09
10 M. Diomande 6.03
22 J.Dias 6.64
4 R.Propper 6.19Thẻ vàng
21 D.Sterling 6.59Thay người
3 R. Yilmaz 6.97
31 L. Kelly 5.82

《Hibernian F.C.》VS《Rangers F.C.》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
34
D. Gayle
6.55 F
10
M. Boyle
8.47 F
18
Hyeokkyu·Kwon
6.89 M
26
N.Triantis
6.71 M
32
Josh·Campbell
6.77 M
19
N. Cadden
6.35 D
15
J. Iredale
6.34 D
33
R. B. Kiranga
6.7 D
2
L. Miller
6.07 D
12
C. Cadden
5.89 D
13
J. Smith
6.19 G
Tên Rating Vị trí
29
I.Hamza
9.26 F
30
I. Hagi
6.26 M
14
N. Bajrami
6.8 M
18
V.Černý
6.94 M
43
N. Raskin
6.09 M
10
M. Diomande
6.03 M
22
J.Dias
6.64 D
4
R.Propper
6.19 D
21
D.Sterling
6.59 D
3
R. Yilmaz
6.97 D
31
L. Kelly
5.82 G
Tên Rating Vị trí
21
J. Obita
0.0 D
14
L. Amos
0.0 M
35
R. Molotnikov
0.0 M
1
J. Bursik
0.0 G
23
J. Hoilett
0.0 F
6
D.Levitt
0.0 M
17
H. McKirdy
0.0 F
22
N. Moriah-Welsh
6.78 M
5
W. O'Hora
0.0 D
Tên Rating Vị trí
7
O.Cortes
6.77 F
9
C. Dessers
0.0 F
20
K. Dowell
0.0 M
54
M. Munn
0.0 G
38
L. King
6.61 D
17
R. Matondo
0.0 F
19
C.Nsiala-Makengo
0.0 D
8
C.Barron
6.82 M
99
Danilo
6.82 F
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả