Giá trị :36800000

-

0: 0

Giá trị :49400000€

   

《Plymouth Argyle》VS《Bristol City》Đội hình

Plymouth Argyle 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
Huấn luyện viên: Liam Manning
3-4-2-1 Bristol City
21 C. Hazard 6.52
6 Kornel·Szucs 6.48
5 J.Pleguezuelo 6.7
22 B. Galloway 6.39
29 M. Sorinola 6.2Thẻ vàng
20 A. Randell 6.4
18 D.Gyabi 5.93
2 B. Mumba 6.19Thay người
10 M. Whittaker 6.76Kiến tạo
28 R. Hajal 7.41Thay người
9 R. Hardie 5.34Thay người
21 N. Wells 6.25Kiến tạoThay người
11 Anis·Mehmeti 7.1Thay người
10 S. Twine 7.18Kiến tạoThay người
3 C. Pring 6.12Thay người
6 M.Bird 8.19
12 J. Knight 7.88
19 G. Tanner 6.83Thay người
15 L. McNally 6.68
16 R. Dickie 6.69
14 Z. Vyner 6.05
1 M. O'Leary 6.54

《Plymouth Argyle》VS《Bristol City》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
R. Hardie
5.34 F
28
R. Hajal
7.41 M
10
M. Whittaker
6.76 M
2
B. Mumba
6.19 M
18
D.Gyabi
5.93 M
20
A. Randell
6.4 M
29
M. Sorinola
6.2 M
22
B. Galloway
6.39 D
5
J.Pleguezuelo
6.7 D
6
Kornel·Szucs
6.48 D
21
C. Hazard
6.52 G
Tên Rating Vị trí
21
N. Wells
6.25 F
11
Anis·Mehmeti
7.1 M
10
S. Twine
7.18 M
3
C. Pring
6.12 M
6
M.Bird
8.19 M
12
J. Knight
7.88 M
19
G. Tanner
6.83 M
15
L. McNally
6.68 D
16
R. Dickie
6.69 D
14
Z. Vyner
6.05 D
1
M. O'Leary
6.54 G
Tên Rating Vị trí
39
Tegan Finn
0.0 F
27
A. Forshaw
0.0 M
19
A. Gray
6.55 F
31
D. Grimshaw
0.0 G
4
J. Houghton
0.0 M
3
N. Ogbeta
0.0 D
14
M. Obafemi
6.69 F
7
I.Cissoko
6.65 F
44
V. Pálsson
0.0 D
Tên Rating Vị trí
24
H. Roberts
6.73 D
23
S. Bajić
0.0 G
5
R. Atkinson
0.0 D
20
S. Bellis
6.88 F
40
G.Earthy
6.05 M
7
Y. Hirakawa
6.58 F
2
R. McCrorie
6.4 D
29
M. McGuane
0.0 M
9
F. Mayulu
0.0 F
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả