Giá trị :80230000

-

0: 0

Giá trị :40400000€

   

《Norwich City》VS《Queens Park Rangers》Đội hình

Norwich City 4-3-3
Huấn luyện viên: Johannes Thorup
Huấn luyện viên: Martí Cifuentes
4-1-4-1 Queens Park Rangers
1 A. Gunn 6.06
35 K.Fisher 7.82Thay người
4 S. Duffy 6.6
6 C.Doyle 7.24
14 B. Chrisene 7.11Thẻ vàngThay người
20 A.B.Slimane 7.1Thay người
23 K. McLean 7.72
26 M. Núñez 8.79
29 O. Schwartau 5.85Thay người
17 A. Crnac 6.06Phản lưới nhàThay người
7 B. Sainz 5.7
26 R.Kolli 6.7Thay người
10 I. Chair 6.28Thay người
21 Kieran·Morgan 5.69Thẻ vàng
25 L. Andersen 6.63Thay người
11 P. Smyth 6.18Thay người
8 S. Field 6.12Thẻ vàngThay người
22 K. Paal 6.19
15 M. Fox 6.59
3 J.Dunne 5.51
20 H. Ashby 6.08Thẻ vàng
1 P. Nardi 5.99

《Norwich City》VS《Queens Park Rangers》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
7
B. Sainz
5.7 F
17
A. Crnac
6.06 F
29
O. Schwartau
5.85 F
26
M. Núñez
8.79 M
23
K. McLean
7.72 M
20
A.B.Slimane
7.1 M
14
B. Chrisene
7.11 D
6
C.Doyle
7.24 D
4
S. Duffy
6.6 D
35
K.Fisher
7.82 D
1
A. Gunn
6.06 G
Tên Rating Vị trí
26
R.Kolli
6.7 F
10
I. Chair
6.28 M
21
Kieran·Morgan
5.69 M
25
L. Andersen
6.63 M
11
P. Smyth
6.18 M
8
S. Field
6.12 M
22
K. Paal
6.19 D
15
M. Fox
6.59 D
3
J.Dunne
5.51 D
20
H. Ashby
6.08 D
1
P. Nardi
5.99 G
Tên Rating Vị trí
3
J. Stacey
6.95 D
18
F.Amankwah
0.0 M
33
J.Cordoba
6.26 D
10
A. Barnes
6.23 F
5
G. Hanley
0.0 D
25
O. Hernández
6.62 F
12
G. Long
0.0 G
11
E. Marcondes
6.38 M
44
E. Myles
0.0 M
Tên Rating Vị trí
19
E. Dixon-Bonner
0.0 M
40
J.Varane
6.1 M
12
M. Frey
6.05 F
24
N. Madsen
6.15 M
27
D.Bennie
6.59 F
28
A.Lloyd
0.0 F
14
K. Saito
6.55 F
6
J. Clarke-Salter
0.0 D
13
J. Walsh
0.0 G
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Josh Sargent
F Groin Surgery
Liam Gibbs
M Gân kheo
Onel Hernández
M Gân kheo
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Karamoko Dembélé
F Knock
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả