Giá trị :31450000

-

0: 0

Giá trị :53400000€

   

《Montenegro》VS《Iceland》Đội hình

Montenegro 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robert Prosinečki
Huấn luyện viên: Åge Hareide
4-4-2 Iceland
13 I. Nikić 5.77
23 A. Marušić 7.08Thẻ vàng
5 I. Vujačić 6.78Thẻ vàng
15 N. Šipčić 6.84Video hỗ trợ trọng tài
3 R.Radunović 6.69Thẻ vàng
8 M. Janković 6.87Thẻ vàng
19 M. Bakić 6.01Thay người
22 A.Radulovic 5.71Thay người
16 V. Jovović 5.05
7 D. Camaj 6.95Thay người
11 N. Krstović 5.3
22 A.Guojohnsen 6.02Thẻ vàngKiến tạo
9 O. S. Óskarsson 7.73Thẻ vàngThay người
11 J. D. Thorsteinsson 6.3Thay người
21 A. Traustason 6.16
16 S. T. Thordarson 7.27Thay người
7 J. Guðmundsson 5.77
6 L. Tómasson 6.81Thẻ vàng
17 A. Gunnarsson 6.28Thay người
5 S. I. Ingason 6.81
3 V. L. Fridriksson 6.02
12 H. R. Valdimarsson 7.52

《Montenegro》VS《Iceland》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
11
N. Krstović
5.3 F
7
D. Camaj
6.95 M
16
V. Jovović
5.05 M
22
A.Radulovic
5.71 M
19
M. Bakić
6.01 M
8
M. Janković
6.87 M
3
R.Radunović
6.69 D
15
N. Šipčić
6.84 D
5
I. Vujačić
6.78 D
23
A. Marušić
7.08 D
13
I. Nikić
5.77 G
Tên Rating Vị trí
22
A.Guojohnsen
6.02 F
9
O. S. Óskarsson
7.73 F
11
J. D. Thorsteinsson
6.3 M
21
A. Traustason
6.16 M
16
S. T. Thordarson
7.27 M
7
J. Guðmundsson
5.77 M
6
L. Tómasson
6.81 D
17
A. Gunnarsson
6.28 D
5
S. I. Ingason
6.81 D
3
V. L. Fridriksson
6.02 D
12
H. R. Valdimarsson
7.52 G
Tên Rating Vị trí
18
M. Brnović
0.0 M
21
S. Loncar
6.3 M
1
M. Mijatović
0.0 G
9
S. Mugoša
5.96 F
12
B. Popović
0.0 G
6
M.Tuci
0.0 D
17
Vukotic
0.0 M
4
M. Vukčević
0.0 D
14
E. Kuč
6.01 M
20
O. Gašević
0.0 D
Tên Rating Vị trí
8
B. Darri Willumsson
0.0 F
20
A. F. Baldursson
0.0 M
13
L.Petersson
0.0 G
23
M. Ellertsson
5.89 M
10
I. B. Johanneson
8.61 M
14
D. D. Þórhallsson
0.0 M
1
E. R. Ólafsson
0.0 G
15
W. T. Willumsson
6.26 M
2
A. Sampsted
0.0 D
4
V. Pálsson
6.33 D
19
J. Magnusson
0.0 M
18
S. A. Magnusson
0.0 F
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả