Giá trị :365450000

-

0: 0

Giá trị :18080000€

   

《Norway》VS《Kazakhstan》Đội hình

Norway 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Staale Solbakken
Huấn luyện viên: Stanislav Cherchesov
4-4-2 Kazakhstan
1 E. Selvik 6.01
16 M. Pedersen 6.26Thay người
3 S. Gregersen 7.13Thay người
4 L. S. Ostigard 0.0
14 J. Ryerson 8.1
18 K. Thorstvedt 7.58Thay người
8 S. Berge 8.48Kiến tạo
7 A. Sørloth 8.38Thay người
2 M. Thorsby 5.62
20 A.Nusa 7.92Kiến tạo
9 E.Haaland 9.05Thay người
17 A. Aimbetov 6.08Thẻ vàngThay người
19 B. Zaynutdinov 6.78
10 M. Samorodov 6.32Thay người
8 A. Tagybergen 6.8Thay người
16 E. Tapalov 5.63Thay người
23 I.Chesnokov 6.62Thay người
11 Y. Vorogovskiy 5.56
3 N. Alip 5.36
6 A. Kassym 5.92
22 S.Astanov 5.64
1 S. Pokatilov 5.17

《Norway》VS《Kazakhstan》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
E.Haaland
9.05 F
20
A.Nusa
7.92 M
2
M. Thorsby
5.62 M
7
A. Sørloth
8.38 M
8
S. Berge
8.48 M
18
K. Thorstvedt
7.58 M
14
J. Ryerson
8.1 D
4
L. S. Ostigard
0.0 D
3
S. Gregersen
7.13 D
16
M. Pedersen
6.26 D
1
E. Selvik
6.01 G
Tên Rating Vị trí
17
A. Aimbetov
6.08 F
19
B. Zaynutdinov
6.78 F
10
M. Samorodov
6.32 M
8
A. Tagybergen
6.8 M
16
E. Tapalov
5.63 M
23
I.Chesnokov
6.62 M
11
Y. Vorogovskiy
5.56 D
3
N. Alip
5.36 D
6
A. Kassym
5.92 D
22
S.Astanov
5.64 D
1
S. Pokatilov
5.17 G
Tên Rating Vị trí
23
L. B. Johnsen
0.0 M
6
P. Berg
6.19 M
19
A. Dønnum
0.0 M
10
J. P. Hauge
0.0 F
22
F. H. Myhre
0.0 M
5
W.Kamanzi
0.0 D
15
S.Langas
6.82 D
17
T. Heggem
6.28 D
12
M. Dyngeland
0.0 G
21
C. Rosler
6.16 D
13
V. Myhra
0.0 G
11
J. S. Larsen
5.99 F
Tên Rating Vị trí
20
A. Zhaksylykov
5.8 F
2
U.Zhaksybayev
0.0 D
12
I. Shatskiy
0.0 G
14
Z. Payruz
6.04 F
18
R.Karimov
0.0 F
9
B. Islamkhan
6.59 M
7
A. Darabaev
0.0 M
5
a.baltabekov
0.0 D
21
E. Astanov
6.59 F
13
R. Asrankulov
0.0 D
15
Temirlan·Anarbekov
0.0 G
4
A.Zhumakhanov
0.0 D
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả