Giá trị :89950000

-

0: 0

Giá trị :127200000€

   

《Albania》VS《Czech》Đội hình

Albania 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Sylvinho
Huấn luyện viên: Ivan Hasek
4-1-4-1 Czech
1 T. Strakosha 6.81
2 I. Balliu 7.14
18 A. Ismajli 7.17
5 A. Ajeti 6.52
3 M.Mitaj 7.37
20 Y. Ramadani 7.11
9 J. Asani 6.39Thay người
14 Q. Laci 6.43Thay người
8 K. Asllani 6.62
10 N. Bajrami 6.76Thay người
7 I. Tuci 6.31Thay người
19 T. Chorý 6.18Thẻ vàngThay người
14 L. Provod 6.67Thay người
15 P. Sulc 6.13Thay người
22 T. Souček 6.31Thẻ vàng
17 V.Černý 6.8Thay người
12 L. Cerv 7.84
18 J. Bořil 6.16
6 V. Jemelka 6.98
3 T. Holeš 7.55
5 V. Coufal 7.8
1 M.Kovar 7.37

《Albania》VS《Czech》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
7
I. Tuci
6.31 F
10
N. Bajrami
6.76 M
8
K. Asllani
6.62 M
14
Q. Laci
6.43 M
9
J. Asani
6.39 M
20
Y. Ramadani
7.11 M
3
M.Mitaj
7.37 D
5
A. Ajeti
6.52 D
18
A. Ismajli
7.17 D
2
I. Balliu
7.14 D
1
T. Strakosha
6.81 G
Tên Rating Vị trí
19
T. Chorý
6.18 F
14
L. Provod
6.67 M
15
P. Sulc
6.13 M
22
T. Souček
6.31 M
17
V.Černý
6.8 M
12
L. Cerv
7.84 M
18
J. Bořil
6.16 D
6
V. Jemelka
6.98 D
3
T. Holeš
7.55 D
5
V. Coufal
7.8 D
1
M.Kovar
7.37 G
Tên Rating Vị trí
6
A.Bajrami
0.0 D
22
A. Abrashi
6.51 M
16
A. Hadroj
0.0 D
21
A. Hoxha
0.0 F
4
E. Hysaj
0.0 D
12
E. Kastrati
0.0 G
13
E.Mihaj
0.0 D
19
A.Muja
0.0 F
17
E. Muci
6.61 M
15
T. Seferi
6.75 F
23
A. Sherri
0.0 G
11
M. Uzuni
6.62 F
Tên Rating Vị trí
7
P. Stronati
0.0 D
20
O. Lingr
6.59 M
13
V. Kušej
0.0 F
11
J. Kuchta
6.05 F
21
A. Král
0.0 M
10
J. Kliment
6.87 F
16
A.Kinsky
0.0 G
23
M. Jedlička
0.0 G
9
A. Hložek
6.55 F
4
M. Havel
0.0 D
2
J. Boula
0.0 M
8
M. Šín
0.0 M
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Berat Djimsiti
D Muscle fatigue
Rei Manaj
F
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Martin Vitik
D Unknown Injury
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả