Giá trị :103330000

-

0: 0

Giá trị :88850000€

   

《Romania》VS《Kosovo》Đội hình

Romania 4-3-3
Huấn luyện viên: Mircea Lucescu
Huấn luyện viên: Franco Foda
4-2-3-1 Kosovo
1 F. Niță 7.9
2 A. Rațiu 6.82
3 R. Drăguşin 6.34
15 A.Burcă 6.54
11 N.Bancu 6.3Thẻ vàng
18 R. Marin 6.59
6 M. Marin 5.38Thẻ vàngThay người
10 N.Stanciu 6.18Thay người
20 D. Man 6.81Thẻ vàngThay người
19 D. Drăguş 6.35Thẻ vàngThay người
13 V. Mihăilă 5.54
18 V. Muriqi 6.23Thay người
22 M.Jashari 5.91Thẻ vàngThay người
8 F. Muslija 7.23Thay người
10 E. Zhegrova 7.65
14 V. Berisha 6.99
6 E. Rexhbecaj 7.58
15 M. Vojvoda 7.69Thẻ vàng
5 L. Dellova 7.97Thẻ vàng
13 A. Rrahmani 7.6Thẻ vàng
2 F. Hadergjonaj 7.38Thẻ vàng
1 A. Murić 6.21

《Romania》VS《Kosovo》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
13
V. Mihăilă
5.54 F
19
D. Drăguş
6.35 F
20
D. Man
6.81 F
10
N.Stanciu
6.18 M
6
M. Marin
5.38 M
18
R. Marin
6.59 M
11
N.Bancu
6.3 D
15
A.Burcă
6.54 D
3
R. Drăguşin
6.34 D
2
A. Rațiu
6.82 D
1
F. Niță
7.9 G
Tên Rating Vị trí
18
V. Muriqi
6.23 F
22
M.Jashari
5.91 M
8
F. Muslija
7.23 M
10
E. Zhegrova
7.65 M
14
V. Berisha
6.99 M
6
E. Rexhbecaj
7.58 M
15
M. Vojvoda
7.69 D
5
L. Dellova
7.97 D
13
A. Rrahmani
7.6 D
2
F. Hadergjonaj
7.38 D
1
A. Murić
6.21 G
Tên Rating Vị trí
9
D. Birligea
0.0 F
7
D.Alibec
6.63 F
21
D.Olaru
6.06 M
14
I. Hagi
6.86 M
17
D.Miculescu
0.0 F
22
A.Mitriță
0.0 F
5
A. Paşcanu
0.0 D
4
A. Rus
0.0 D
12
R. Sava
0.0 G
23
D.Sorescu
0.0 F
16
Ș.Târnovanu
0.0 G
8
A.Sut
6.63 M
Tên Rating Vị trí
16
A. Saipi
0.0 G
20
L.Sadriu
0.0 D
9
A. Rrahmani
6.51 F
4
I.Krasniqi
0.0 M
23
A. Hoti
0.0 D
19
L. Emerllahu
0.0 M
7
Z. Bytyqi
6.16 F
12
V. Bekaj
0.0 G
11
F.Asllani
6.83 F
3
F. Aliti
0.0 D
21
a.smakaj
0.0 M
17
B. Zabergja
0.0 F
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả