Giá trị :11980000

-

0: 0

Giá trị :42150000€

   

《Latvia》VS《Armenia》Đội hình

Latvia 5-3-2
Huấn luyện viên: Paolo Nicolato
Huấn luyện viên: Oleksandr Petrakov
4-3-3 Armenia
23 R. Matrevics 6.83
13 R. Jurkovskis 6.72Thay người
6 K. Tobers 6.62Thay người
5 A. Černomordijs 6.88
2 D. Balodis 6.32
14 A. Cigaņiks 6.69
15 D. Zelenkovs 6.11Kiến tạo
22 A. Saveljevs 6.3Thay người
8 R.Varslavans 6.16
10 J. Ikaunieks 5.77Thay người
9 V. Gutkovskis 6.54Thay người
10 L. Zelarayán 6.18Kiến tạoThay người
17 G.Leon Ranos 6.51Thay người
23 V. Bicachcjan 6.75Thay người
8 E.Spertsyan 8.69
5 S. Udo 5.97Thay người
6 U. Iwu 6.6
21 N. Tiknizyan 6.84
13 S. Muradyan 7.14
3 V. Haroyan 6.83
4 G.Harutyunyan 6.54
1 O. Čančarević 6.84

《Latvia》VS《Armenia》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
V. Gutkovskis
6.54 F
10
J. Ikaunieks
5.77 F
8
R.Varslavans
6.16 M
22
A. Saveljevs
6.3 M
15
D. Zelenkovs
6.11 M
14
A. Cigaņiks
6.69 D
2
D. Balodis
6.32 D
5
A. Černomordijs
6.88 D
6
K. Tobers
6.62 D
13
R. Jurkovskis
6.72 D
23
R. Matrevics
6.83 G
Tên Rating Vị trí
10
L. Zelarayán
6.18 F
17
G.Leon Ranos
6.51 F
23
V. Bicachcjan
6.75 F
8
E.Spertsyan
8.69 M
5
S. Udo
5.97 M
6
U. Iwu
6.6 M
21
N. Tiknizyan
6.84 D
13
S. Muradyan
7.14 D
3
V. Haroyan
6.83 D
4
G.Harutyunyan
6.54 D
1
O. Čančarević
6.84 G
Tên Rating Vị trí
18
E. Birka
0.0 D
7
E. Daskevics
6.53 M
4
K. Dubra
0.0 D
3
V. Jagodinskis
0.0 D
16
A. Jaunzems
0.0 D
19
R. Krollis
5.94 F
12
F.Orols
0.0 G
11
R. Savalnieks
6.37 D
20
R. Uldriķis
8.57 F
17
l.vapne
6.61 M
1
K.Zviedris
0.0 G
Tên Rating Vị trí
12
A. Beglaryan
0.0 G
2
A. Calisir
6.56 D
22
N.Grigoryan
6.26 F
20
E.Grigoryan
0.0 D
19
H. Hambardzumyan
0.0 D
11
H.Harutyunyan
0.0 M
14
G.Manvelyan
5.9 M
18
A. Miranyan
8.26 F
9
A. Serobyan
0.0 F
7
E. Sevikyan
0.0 M
15
Z. Shaghoyan
0.0 F
16
H.Avagyan
0.0 G
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả