Giá trị :39080000

-

0: 0

Giá trị :195250000€

   

《Finland》VS《Greece》Đội hình

Finland 5-4-1
Huấn luyện viên: Markku Kanerva
Huấn luyện viên: Ivan Jovanović
4-2-3-1 Greece
12 J. Joronen 5.58
17 N. Alho 6.86Thẻ vàngThay người
5 A. Hoskonen 6.97
4 R.Ivanov 6.77Thẻ vàng
3 J.Pikkarainen 6.16Thẻ vàngThay người
21 D. Håkans 6.51Thay người
8 R. Lod 5.61
6 G. Kamara 6.5Thay người
14 K. Kairinen 6.52
9 B.Källman 6.88
20 J. Pohjanpalo 5.63Thay người
14 V.Pavlidis 6.02
19 C. Tzolis 8.3Thay người
11 A. Bakasetas 8.62Thay người
7 G. Masouras 6.74Thay người
20 P. Mantalos 7.72Thay người
6 D. Kourbelis 8.09Thay người
21 K. Tsimikas 7.5
3 K. Koulierakis 7.73Kiến tạo
4 K. Mavropanos 7.08
15 L. Rota 7.82
1 O. Vlachodimos 6.09

《Finland》VS《Greece》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
20
J. Pohjanpalo
5.63 F
9
B.Källman
6.88 M
14
K. Kairinen
6.52 M
6
G. Kamara
6.5 M
8
R. Lod
5.61 M
21
D. Håkans
6.51 D
3
J.Pikkarainen
6.16 D
4
R.Ivanov
6.77 D
5
A. Hoskonen
6.97 D
17
N. Alho
6.86 D
12
J. Joronen
5.58 G
Tên Rating Vị trí
14
V.Pavlidis
6.02 F
19
C. Tzolis
8.3 M
11
A. Bakasetas
8.62 M
7
G. Masouras
6.74 M
20
P. Mantalos
7.72 M
6
D. Kourbelis
8.09 M
21
K. Tsimikas
7.5 D
3
K. Koulierakis
7.73 D
4
K. Mavropanos
7.08 D
15
L. Rota
7.82 D
1
O. Vlachodimos
6.09 G
Tên Rating Vị trí
23
C. Eriksson
0.0 G
7
O. Antman
6.66 F
1
L. Hrádecký
0.0 G
22
I. Niskanen
5.96 M
16
U. Nissilä
5.87 M
2
D. O'Shaughnessy
0.0 D
13
T.Ollila
6.28 D
10
T. Pukki
6.71 F
11
O. Valakari
0.0 M
19
A.Suhonen
0.0 M
15
M. Tenho
0.0 D
18
J. Uronen
0.0 D
Tên Rating Vị trí
9
T.Douvikas
0.0 F
22
D. Giannoulis
6.17 D
17
P. Hatzidiakos
0.0 D
18
G. Konstantelias
0.0 M
13
C. Mandas
0.0 G
16
C. Mouzakitis
6.57 M
8
A. Ntoi
0.0 D
10
D. Pelkas
6.55 M
5
T. Retsos
6.55 D
23
M. Siopis
6.89 M
12
K. Tzolakis
0.0 G
2
G. Vagiannidis
0.0 D
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Fredrik Jensen
M Groin Surgery
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Fotis Ioannidis
F Fracture
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả