Giá trị :338700000
-
0: 0
Giá trị :443700000
《Ath Bilbao》VS《Real Sociedad》Đội hình
Ath Bilbao 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde
Huấn luyện viên: Imanol Alguacil
4-1-4-1 Real Sociedad
13 J. Agirrezabala
6.43
18 Ó. d. Marcos
5.82
3 D. Vivian
6.68
5 Y. Álvarez
6.51
17 Y. Berchiche
6.23
16 I. R. D. Galarreta
6.67
24 B. Prados
5.85
9 I. Williams
5.67
8 O. Sancet
8.34
10 N.Williams
8.74
11 Alvaro Djalo
6.18
10 M. Oyarzabal
5.86
7 A. Barrenetxea
6.31
24 L. Sučić
6.11
17 S. Gómez
6.48
14 T. Kubo
6.27
4 M. Zubimendi
5.86
12 J. López
6.28
21 N. Aguerd
6.01
5 I. Zubeldia
6.24
27 J.Aramburu
6.05
1 Á. Remiro
7.08
《Ath Bilbao》VS《Real Sociedad》Giới thiệu đội hình
《Ath Bilbao》Đội hình xuất phát
Tên Rating Vị trí
11
Alvaro Djalo
6.18 F10
N.Williams
8.74 M8
O. Sancet
8.34 M9
I. Williams
5.67 M24
B. Prados
5.85 M16
I. R. D. Galarreta
6.67 M17
Y. Berchiche
6.23 D5
Y. Álvarez
6.51 D3
D. Vivian
6.68 D18
Ó. d. Marcos
5.82 D13
J. Agirrezabala
6.43 G 《Real Sociedad》Đội hình xuất phát
Tên Rating Vị trí
10
M. Oyarzabal
5.86 F7
A. Barrenetxea
6.31 M24
L. Sučić
6.11 M17
S. Gómez
6.48 M14
T. Kubo
6.27 M4
M. Zubimendi
5.86 M12
J. López
6.28 D21
N. Aguerd
6.01 D5
I. Zubeldia
6.24 D27
J.Aramburu
6.05 D1
Á. Remiro
7.08 G 《Ath Bilbao》Đội dự bị
Tên Rating Vị trí
14
U. Núñez
0.0 D15
Í. Lekue
0.0 D4
A.P.Casamichana
0.0 D22
N. Serrano
0.0 F1
U. Simon
0.0 G6
M. Vesga
0.0 M7
Á. Berenguer
6.07 F2
A. Gorosabel
0.0 D12
G. Guruzeta
6.59 F20
U.Gómez
6.07 M21
A. Herrera
6.62 M23
M.Jauregizar
6.6 M 《Real Sociedad》Đội dự bị
Tên Rating Vị trí
6
A. Elustondo
6.7 D25
J.Magunacelaya
0.0 M13
U.Marrero
0.0 G31
Jon martin
0.0 D28
P.Marín
0.0 M3
A. Muñoz
6.86 D23
B. Méndez
6.59 M16
J. A. Olasagasti
0.0 M20
Pacheco
0.0 D19
S. Umar
0.0 F22
B.Turrientes
0.0 M11
S. Becker
6.33 F Danh sách chấn thương
Tên Vị trí Lý do chấn thương