Giá trị :601950000

-

0: 0

Giá trị :275800000

   

《Aston Villa》VS《Leicester》Đội hình

Aston Villa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Unai Emery
Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy
4-2-3-1 Leicester
23 E. Martínez 6.86
2 M.Cash 7.41
4 E.Ngoyo 7.83
5 T. Mings 7.26
12 L. Digne 6.69Thay người
44 B. Kamara 7.87
6 R. Barkley 9.04Thay người
31 L. Bailey 7.94
8 Y. Tielemans 6.31
7 J. McGinn 6.52Thay người
11 O. Watkins 5.51
9 J. Vardy 6.31
10 S. Mavididi 6.86
11 B. El Khannous 5.52Thay người
18 J. Ayew 6.73Thay người
24 B. Soumaré 6.88Thẻ vàng
8 H. Winks 7.79
33 L. Thomas 6.65Thay người
23 J. Vestergaard 6.84Thay người
4 C.Coady 6.58Thay người
2 J. Justin 5.82
41 J. Stolarczyk 6.36

《Aston Villa》VS《Leicester》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
11
O. Watkins
5.51 F
7
J. McGinn
6.52 M
8
Y. Tielemans
6.31 M
31
L. Bailey
7.94 M
6
R. Barkley
9.04 M
44
B. Kamara
7.87 M
12
L. Digne
6.69 D
5
T. Mings
7.26 D
4
E.Ngoyo
7.83 D
2
M.Cash
7.41 D
23
E. Martínez
6.86 G
Tên Rating Vị trí
9
J. Vardy
6.31 F
10
S. Mavididi
6.86 M
11
B. El Khannous
5.52 M
18
J. Ayew
6.73 M
24
B. Soumaré
6.88 M
8
H. Winks
7.79 M
33
L. Thomas
6.65 D
23
J. Vestergaard
6.84 D
4
C.Coady
6.58 D
2
J. Justin
5.82 D
41
J. Stolarczyk
6.36 G
Tên Rating Vị trí
10
E. Buendía
6.03 M
56
Jamaldeen jimoh
0.0 M
22
I. Maatsen
6.88 D
24
A. Onana
0.0 M
20
K.Nedeljkovic
0.0 D
25
R. Olsen
0.0 G
41
J. Ramsey
6.07 M
50
s.swinkels
0.0 D
26
L.Bogarde
0.0 D
Tên Rating Vị trí
22
O. Skipp
0.0 M
5
C. Okoli
6.52 D
31
D. Iversen
0.0 G
3
W. Faes
6.15 D
14
B. Reid
6.89 F
20
P. Daka
6.54 F
17
H. Choudhury
0.0 M
40
Facundo Valentin·Buonanotte
6.85 M
37
William·Alves
0.0 M
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Jhon Durán
F Red card suspension
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Abdul Fatawu Issahaku
F Teilsch digung am Kreuzband
Wilfred Ndidi
M Thigh problems
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả