Giá trị :275800000

-

0: 0

Giá trị :377800000€

   

《Leicester》VS《Wolves》Đội hình

Leicester 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy
Huấn luyện viên: Vitor Pereira
3-4-2-1 Wolves
1 D.Ward 5.04
2 J. Justin 5.04Thay người
4 C.Coady 7.29
23 J. Vestergaard 6.25Thẻ vàngThay người
16 V. Kristiansen 7.0
22 O. Skipp 6.93Thay người
24 B. Soumaré 7.06Thẻ vàng
18 J. Ayew 6.28Thay người
11 B. El Khannous 5.75Thay người
10 S. Mavididi 6.51
9 J. Vardy 5.36
9 J. S. Larsen 6.3Thay người
10 M. Cunha 8.36
29 G. Guedes 7.75Kiến tạoThay người
19 R. Gomes 7.82Thay người
8 J.Gomes 6.77Thay người
7 André 6.3
22 N. Semedo 6.18Kiến tạoThay người
24 T. Gomes 6.63
4 S. Bueno 6.97
2 M. Doherty 7.04Kiến tạo
1 J. Sá 7.63

《Leicester》VS《Wolves》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
J. Vardy
5.36 F
10
S. Mavididi
6.51 M
11
B. El Khannous
5.75 M
18
J. Ayew
6.28 M
24
B. Soumaré
7.06 M
22
O. Skipp
6.93 M
16
V. Kristiansen
7.0 D
23
J. Vestergaard
6.25 D
4
C.Coady
7.29 D
2
J. Justin
5.04 D
1
D.Ward
5.04 G
Tên Rating Vị trí
9
J. S. Larsen
6.3 F
10
M. Cunha
8.36 M
29
G. Guedes
7.75 M
19
R. Gomes
7.82 M
8
J.Gomes
6.77 M
7
André
6.3 M
22
N. Semedo
6.18 M
24
T. Gomes
6.63 D
4
S. Bueno
6.97 D
2
M. Doherty
7.04 D
1
J. Sá
7.63 G
Tên Rating Vị trí
40
Facundo Valentin·Buonanotte
6.5 M
17
H. Choudhury
7.7 M
20
P. Daka
0.0 F
14
B. Reid
6.54 F
3
W. Faes
6.74 D
31
D. Iversen
0.0 G
5
C. Okoli
0.0 D
33
L. Thomas
0.0 D
8
H. Winks
7.37 M
Tên Rating Vị trí
31
S. Johnstone
0.0 G
11
H.Hwang
6.69 F
26
Borges
6.53 F
20
T. Doyle
6.88 M
15
C. Dawson
6.25 D
34
L. Cundle
0.0 M
37
P. Lima
0.0 D
27
J. Bellegarde
0.0 M
33
B.Menadjou
0.0 D
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Jakub Stolarczyk
G Ankle problems
Abdul Fatawu Issahaku
F Teilsch digung am Kreuzband
Wilfred Ndidi
M Thigh problems
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Sasa Kalajdžić
F Twisted knee
Boubacar Traore
M Twisted knee
Enso González
F Cruciate ligament strain
Yerson Mosquera
D Twisted knee
Rayan Aït Nouri
D Red card suspension
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả