Giá trị :275600000

-

0: 0

Giá trị :574600000

   

《Leicester》VS《Brighton》Đội hình

Leicester 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy
Huấn luyện viên: Fabian Hurzeler
4-2-3-1 Brighton
30 M. Hermansen 6.87
2 J. Justin 6.82
4 C.Coady 6.24
23 J. Vestergaard 6.79Thay người
16 V. Kristiansen 5.7
6 W. Ndidi 6.24Thay người
24 B. Soumaré 6.18Thẻ vàng
35 K. McAteer 6.72Thay người
11 B. El Khannous 6.14Thay người
18 J. Ayew 6.16Thay người
9 J. Vardy 8.37Kiến tạo
28 E. Ferguson 6.7Thay người
22 K. Mitoma 5.87Thay người
9 J. Pedro 5.55Thay người
14 G.Rutter 6.66
26 Y.A.Ayari 6.75Thay người
20 C.Noom 6.07Thẻ vàngThay người
30 P.Estupinan 7.68Kiến tạo
5 L. Dunk 6.49
29 J. P. v. Hecke 6.58
2 T. Lamptey 8.49
1 B. Verbruggen 5.8

《Leicester》VS《Brighton》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
J. Vardy
8.37 F
18
J. Ayew
6.16 M
11
B. El Khannous
6.14 M
35
K. McAteer
6.72 M
24
B. Soumaré
6.18 M
6
W. Ndidi
6.24 M
16
V. Kristiansen
5.7 D
23
J. Vestergaard
6.79 D
4
C.Coady
6.24 D
2
J. Justin
6.82 D
30
M. Hermansen
6.87 G
Tên Rating Vị trí
28
E. Ferguson
6.7 F
22
K. Mitoma
5.87 M
9
J. Pedro
5.55 M
14
G.Rutter
6.66 M
26
Y.A.Ayari
6.75 M
20
C.Noom
6.07 M
30
P.Estupinan
7.68 D
5
L. Dunk
6.49 D
29
J. P. v. Hecke
6.58 D
2
T. Lamptey
8.49 D
1
B. Verbruggen
5.8 G
Tên Rating Vị trí
33
L. Thomas
0.0 D
1
D.Ward
0.0 G
17
H. Choudhury
0.0 M
20
P. Daka
6.87 F
14
B. Reid
8.33 F
3
W. Faes
6.12 D
10
S. Mavididi
6.79 F
5
C. Okoli
0.0 D
22
O. Skipp
6.88 M
Tên Rating Vị trí
3
I. Júlio
5.67 D
11
S.Adingra
0.0 F
8
B.Gruda
0.0 M
17
Y.Minteh
7.89 F
15
J. Moder
0.0 M
33
M. O'Riley
6.84 M
23
J. Steele
0.0 G
18
D. Welbeck
6.64 F
27
M.Wieffer
6.63 M
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Jakub Stolarczyk
G Ankle problems
Ricardo Pereira
D Gân kheo
Abdul Fatawu Issahaku
F Teilsch digung am Kreuzband
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Adam Webster
D Gân kheo
Ferdi Kadıoğlu
M Muscle Injury
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả