Giá trị :275600000

-

0: 0

Giá trị :963200000

   

《Leicester》VS《Chelsea》Đội hình

Leicester 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Steve Cooper
Huấn luyện viên: Enzo Maresca
4-2-3-1 Chelsea
30 M. Hermansen 6.29
2 J. Justin 6.37
3 W. Faes 5.26Thẻ vàng
5 C. Okoli 6.0
16 V. Kristiansen 6.17
35 K. McAteer 5.86Thay người
24 B. Soumaré 6.86Thẻ vàng
8 H. Winks 6.83Thay người
11 B. El Khannous 5.19Thay người
6 W. Ndidi 5.04Thẻ vàngThay người
9 J. Vardy 6.29Thay người
15 N.Jackson 8.4Thay người
14 J.Félix 6.32Thay người
20 C. Palmer 6.57
11 N. Madueke 6.29Thay người
8 E. J. Fernández 8.5Kiến tạo
25 M.Caicedo 7.49Thẻ vàngThay người
3 M. Cucurella 6.98
5 B. Badiashile 8.05
6 L. Colwill 7.3
29 W. Fofana 7.56
1 R. Sanchez 6.25Thẻ vàng

《Leicester》VS《Chelsea》Giới thiệu đội hình

Tên Rating Vị trí
9
J. Vardy
6.29 F
6
W. Ndidi
5.04 M
11
B. El Khannous
5.19 M
8
H. Winks
6.83 M
24
B. Soumaré
6.86 M
35
K. McAteer
5.86 M
16
V. Kristiansen
6.17 D
5
C. Okoli
6.0 D
3
W. Faes
5.26 D
2
J. Justin
6.37 D
30
M. Hermansen
6.29 G
Tên Rating Vị trí
15
N.Jackson
8.4 F
14
J.Félix
6.32 M
20
C. Palmer
6.57 M
11
N. Madueke
6.29 M
8
E. J. Fernández
8.5 M
25
M.Caicedo
7.49 M
3
M. Cucurella
6.98 D
5
B. Badiashile
8.05 D
6
L. Colwill
7.3 D
29
W. Fofana
7.56 D
1
R. Sanchez
6.25 G
Tên Rating Vị trí
18
J. Ayew
6.35 F
17
H. Choudhury
0.0 M
4
C.Coady
0.0 D
20
P. Daka
5.96 F
14
B. Reid
6.27 F
10
S. Mavididi
6.84 F
22
O. Skipp
6.03 M
33
L. Thomas
0.0 D
1
D.Ward
0.0 G
Tên Rating Vị trí
22
K. Dewsbury-Hall
0.0 M
12
F. Jorgensen
0.0 G
45
R.Lavia
5.52 M
10
M.Mudryk
0.0 M
18
C.Nkunku
6.87 F
4
T. Adarabioyo
0.0 D
40
R.Veiga
0.0 M
13
M. Bettinelli
0.0 G
19
J. Sancho
6.87 F
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Jakub Stolarczyk
G Ankle problems
Ricardo Pereira
D Gân kheo
Abdul Fatawu Issahaku
F Teilsch digung am Kreuzband
Facundo Valentin·Buonanotte
M Thẻ vàng
Tên Vị trí Lý do chấn thương
Reece James
D Gân kheo
Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả